kittymimi Tiếng tăm lừng lẫy
Tổng số bài gửi : 408 Points : 702 Danh vọng : 22 Ngày gia nhập 4rum : 23/11/2010 Tuổi : 34 Tên nv trong Game : kittymimi, MyKute
| Tiêu đề: Có thứ tình yêu gọi là buông tay 6/7/2011, 01:39 | |
| [You must be registered and logged in to see this link.] 如果两个人的天堂 象是温馨的墙 Nếu như thiên đường của hai chúng ta giống như một bức tường hoa 囚禁你的梦想 phong tỏa mơ ước của em 幸福是否象是一扇铁窗 候鸟失去了南方 Hạnh phúc có phải là một cánh cửa sắt ngăn không cho loài chim bay về phương nam. 如果你对天空向往 渴望一双翅膀 Nếu như em hướng về phía bầu trời khao khát một đôi cánh 放手让你飞翔 anh sẽ buông tay để em được bay vút lên 你的羽翼不该伴随玫瑰 听从凋谢的时光 Đôi cánh của em không nên ở mãi một nơi nào đó nhìn thời gian trôi qua 浪漫如果变成了牵绊 Nếu như lãng mạn đã biến thành vướng bận 我愿为你选择回到孤单 thì anh thà làm người đầu tiên vì em mà quay lại với sự cô đơn 缠绵如果变成了锁链 抛开诺言 Nếu như tình cảm biến thành xiềng xích thì anh sẽ ném đi lời thề hẹn 有一种爱叫做放手 Có một thứ tình yêu gọi là chia tay 为爱放弃天长地久 vì yêu em, anh sẽ bỏ mơ ước thiên trường địa cửu 我们相守若让你付出所有 nếu mình yêu nhau làm em phải bỏ hết tất cả 让真爱带我走 thà để anh mang tình yêu chân thật ra đi 为爱结束天长地久 vì yêu, anh sẽ kết thúc giấc mơ thiên trường địa cửu 我的离去若让你拥有所有 Anh ra đi bình yên để em có tất cả 让真爱带我走 说分手 để tình yêu chân thật giúp anh nói chia tay 为了你 失去你 狠心扮演伤害你 Đánh mất em, anh phải nhẫn tâm sắm vai người làm em đau khổ 为了你 离开你 永远不分的离去 Vì rời xa em. Đành mãi mãi lìa xa em….!
| |
|
kittymimi Tiếng tăm lừng lẫy
Tổng số bài gửi : 408 Points : 702 Danh vọng : 22 Ngày gia nhập 4rum : 23/11/2010 Tuổi : 34 Tên nv trong Game : kittymimi, MyKute
| Tiêu đề: Re: Có thứ tình yêu gọi là buông tay 6/7/2011, 01:47 | |
| Mới nghe lại bài này nên post lên cho mọi người cùng nghe. Đây là 1 bài kit rất thích và thường xuyên nghe lại từ nhiều năm rồi. VN mình cũng có copy 1 bài với tên và lời tương tự. Bản dịch này cũng ko thật sát nghĩa nhưng kit thấy khá hay. Trên mạng có khá nhiều bản do nhiều người hát nhưng đây là bản kit thích nhất, nghe giọng anh ý truyền cảm, mang đc cả cảm xúc vào trong bài hát và cho người nghe. | |
|